Thoái hoá khớp gối là bệnh lý phổ biến, với các triệu chứng như đau, sưng, cảm giác cứng khớp và hạn chế về khả năng di chuyển.
Thoái hoá khớp gối
Theo Hiệp hội Y khoa Mỹ, thoái hoá khớp gối (hay osteoarthritis of the knee) là một dạng viêm khớp mạn tính, tiến triển theo thời gian, gây tổn thương cho sụn khớp gối và các cấu trúc xung quanh. Đây là một trong những biến chứng phổ biến bắt nguồn bởi nhiều yếu tố: lão hoá, di truyền, chuyển hoá, chấn thương.
Biểu hiện cuối cùng của thoái hoá khớp gối là các thay đổi hình thái, sinh hoá, phân tử và cơ sinh học của tế bào và chất cơ bản của sụn dẫn đến nhuyễn hoá, nứt loét và mất sụn khớp, xơ hoá xương dưới sụn, tạo gai xương và hốc xương dưới sụn.
Bệnh thường gặp ở nữ giới, chiếm 80% trường hợp thoái hoá khớp gối.
Nguyên nhân
Theo nguyên nhân phân chia làm 2 loại thoái hoá khớp nguyên phát và thứ phát
Thoái hoá khớp nguyên phát: Là nguyên nhân chính, xuất hiện muộn, thường ở người sau 60 tuổi, có thể ở 1 hoặc nhiều khớp, tiến triển chậm. Ngoài ra có thể có yếu tố di truyền, yếu tố nội tiết và chuyển hoá (mãn kinh, đái tháo đường…) có thể gia tăng tình trạng thoái hoá.
Thoái hoá khớp thứ phát: Bệnh gặp ở mọi lứa tuổi, nguyên nhân có thể do sau các chấn thương trục khớp thay đổi (gãy xương khớp, can lệch…); Các bất thường trục khớp gối bẩm sinh: khớp gối quay ra ngoài, khớp gối quay vào trong, khớp gối quá duỗi hoặc sau các tổn thương viêm khác tại khớp gối (viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, lao khớp, viêm mủ, bệnh gút, chảy máu trong khớp – bệnh Hemophilie…)
Chẩn đoán
Áp dụng tiêu chuẩn chẩn đoán của Hội thấp khớp học Mỹ – ACR, 1991:
1. Có gai xương ở rìa khớp (trên X quang)
2. Dịch khớp là dịch thoái hoá
3. Tuổi trên 38
4. Cứng khớp dưới 30 phút
5. Có dấu hiệu lục khục khi cử động
Chẩn đoán xác định khi có yếu tố 1,2,3,4 hoặc 1,2,5 hoặc 1,4,5
– Các dấu hiệu:
+ Tràn dịch khớp: đôi khi thấy ở khớp gối, do phản ứng viêm của màng hoạt dịch
+ Biến dạng: do xuất hiện các gai xương, do lệch trục khớp hoặc thoát vị màng hoạt dịch
– Các phương pháp thăm dò hình ảnh chẩn đoán: X quang qui ước, siêu âm khớp, cộng hưởng từ (MRI), nội soi khớp (NSK)
– Các xét nghiệm khác: xét nghiệm máu và sinh hoá; Xét nghiệm dịch khớp
Điều trị
Tự chăm sóc và thay đổi lối sống: Đối với thoái hoá khớp gối, việc chăm sóc bản thân và thay đổi lối sống có thể hỗ trợ giảm triệu chứng. Điều này bao gồm duy trì trọng lượng cơ thể lành mạnh, tập thể dục định kỳ như bơi lội hoặc đi bộ, và tránh những hoạt động gây tải nặng cho khớp gối.
Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện khả năng di chuyển và giảm đau trong thoái hoá khớp gối. Điều này bao gồm các biện pháp như tập thể dục, nhiệt liệu (siêu âm, hồng ngoại, chườm nóng, liệu pháp suối khoáng, bùn có hiệu quả cao), liệu pháp điện, và các kỹ thuật thủ công như massage và cân bằng cơ thể.
Thuốc giảm đau và chống viêm: Thuốc giảm đau có thể được sử dụng để giảm triệu chứng đau và viêm trong thoái hoá khớp gối. Điều này bao gồm các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc giảm đau (như acetaminophen) và thuốc bôi ngoài da (bôi tại khớp 2-3 lần/ngày)
Đường tiêm nội khớp (Hydrocotison acetat, Axit Hyaluronic (HA) dưới dạng hyaluronate)
Thuốc điều trị triệu chứng tác dụng chậm: Axit Hyaluornic kết hợp Chondroitin sunfate (Huacomplex); Glucosamine sulfate, thuốc ức chế Interleukin
Cấy ghép tế bào gốc: từ huyết tương tự thân giàu tiểu cầu (PRP), tế bào gốc chiết xuất từ mô mỡ tự thân, tế bào gốc từ nguồn gốc tuỷ xương tự thân.
Phẫu thuật: Trong những trường hợp nghiêm trọng, khi các biện pháp không phẫu thuật không còn hiệu quả, phẫu thuật có thể được xem xét. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm thay thế khớp gối hoặc chỉnh hình khớp gối.
Quan trọng nhất, việc điều trị thoái hoá khớp gối nên dựa trên sự tư vấn và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Mỗi trường hợp có thể đòi hỏi phương pháp điều trị riêng, phù hợp với tình trạng và nhu cầu của từng người.
Phòng ngừa thoái hoá khớp gối
- Duy trì trọng lượng cơ thể lành mạnh: Một trong những phương pháp quan trọng để dự phòng thoái hoá khớp gối là duy trì trọng lượng cơ thể lành mạnh. Trọng lượng quá nặng có thể tăng tải lên khớp gối và tăng nguy cơ phát triển thoái hoá khớp gối. Hãy duy trì một chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn và giữ cân nặng ở mức lành mạnh.
- Tập thể dục và vận động thể chất: Vận động thể chất đều đặn và tập thể dục có lợi cho sức khỏe chung và cũng có thể giảm nguy cơ thoái hoá khớp gối. Tuy nhiên, hãy chọn những hoạt động vận động thích hợp và không gây tải nặng cho khớp gối như bơi lội, đi bộ, yoga, hay tập thể dục chủ động.
- Bảo vệ khớp gối: Tránh các hoạt động gây tải nặng và va đập trực tiếp lên khớp gối để giảm nguy cơ tổn thương và thoái hoá. Khi tham gia vào hoạt động thể thao hoặc công việc đòi hỏi tải nặng, hãy sử dụng bảo hộ như đai đỡ hoặc đệm cho khớp gối.
- Vận động đúng cách: Khi thực hiện các hoạt động vận động hoặc công việc hàng ngày, hãy đảm bảo thực hiện đúng cách để tránh gây áp lực không cần thiết lên khớp gối. Hãy học cách nhấc đặt đồ vật, ngồi và đứng đúng tư thế để giảm tải lên khớp gối.
- Điều trị các chấn thương khớp gối kịp thời: Nếu bạn gặp chấn thương hoặc tổn thương khớp gối, hãy điều trị kịp thời và đúng cách. Việc giữ cho khớp gối ở trạng thái tốt sau chấn thương có thể giảm nguy cơ thoái hoá khớp gối.
Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng hoặc mối quan ngại nào liên quan đến khớp gối, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. Bác sĩ có thể đánh giá tình trạng khớp gối của bạn và đưa ra lời khuyên đúng đắn về cách dự phòng thoái hoá khớp gối.
TLTK: Hội Thấp khớp học Việt Nam, Phác đồ chẩn đoán và điều trị các bệnh cơ xương khớp thường gặp, 2012.